--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chỉ huy trưởng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chỉ huy trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ huy trưởng
+ noun
Commander, commanding officer (of an army unit)
Lượt xem: 817
Từ vừa tra
+
chỉ huy trưởng
:
Commander, commanding officer (of an army unit)
+
dust sheet
:
Tấm phủ tránh bụi
+
despatch
:
sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi
+
abdicable
:
có thể bị từ bỏ, chối bỏ, không nhận, từ chốiThere are some abdicable responsibilities.Có một số trách nhiệm có thể bị từ chối nhận.
+
anecdotist
:
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại